Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tức
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一フ丶フ丨一丨一
Thương Hiệt: ALG (日中土)
Unicode: U+5832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Dị thể 3

Chữ gần giống 2