Có 2 kết quả:
tràng • trường
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土昜
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: GAMH (土日一竹)
Unicode: U+5834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tràng (trại, sân khấu)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiến trường; hội trường; trường học