Có 1 kết quả:
đổ
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土者
Nét bút: 一丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: GJKA (土十大日)
Unicode: U+5835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đổ
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Âm Pinyin: dǔ ㄉㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou2
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đổ kích (đón đánh); đổ chuỷ (bóp họng không cho nói)