Có 2 kết quả:

omấm
Âm Nôm: om, ấm
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: GYTA (土卜廿日)
Unicode: U+5837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

om

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi om

ấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm nước