Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土重
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: GHJG (土竹十土)
Unicode: U+5839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土重
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: GHJG (土竹十土)
Unicode: U+5839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ショウ (shō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi), くろ (kuro), あぜ (aze)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi), くろ (kuro), あぜ (aze)
Tự hình 1
Bình luận 0