Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿰土春Nét bút:
一丨一一一一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: GQKA (土手大日)
Unicode:
U+583EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận