Có 1 kết quả:
kiềm
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土咸
Nét bút: 一丨一一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: GIHR (土戈竹口)
Unicode: U+583F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chất kiềm