Có 1 kết quả:
bình
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿰土屏
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: GSTT (土尸廿廿)
Unicode: U+5840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ベイ (bei)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ベイ (bei)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 24
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)