Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: luỹ
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét), điền 田 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: WIOG (田戈人土)
Unicode: U+5841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét), điền 田 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: WIOG (田戈人土)
Unicode: U+5841
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: 루, 뢰
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ライ (rai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とりで (toride)
Âm Hàn: 루, 뢰
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0