Có 1 kết quả:

lăng
Âm Nôm: lăng
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丶一フノ
Thương Hiệt: GWLS (土田中尸)
Unicode: U+5844
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: léng ㄌㄥˊ, lèng ㄌㄥˋ
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ải Chi Lăng