Có 5 kết quả:
cỏi • hòn • khói • khỏi • khối
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土鬼
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: GHI (土竹戈)
Unicode: U+584A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khối
Âm Pinyin: kuāi ㄎㄨㄞ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), つちくれ (tsuchikure)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: faai3
Âm Pinyin: kuāi ㄎㄨㄞ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), つちくれ (tsuchikure)
Âm Hàn: 괴
Âm Quảng Đông: faai3
Tự hình 4
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cứng cỏi; kém cỏi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hòn đất; Hòn Gai (tên địa danh)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sương khói
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khỏi bệnh; khỏi lo (không cần)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khối đá; một khối