Âm Nôm: tháp Tổng nét: 13 Bộ: thổ 土 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰土𦐇 Nét bút: 一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一 Thương Hiệt: GASM (土日尸一) Unicode: U+584C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tháp Âm Pinyin: tā ㄊㄚ Âm Nhật (onyomi): トウ (tō) Âm Hàn: 탑 Âm Quảng Đông: taap3