Có 1 kết quả:

thăng
Âm Nôm: thăng
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: BFQG (月火手土)
Unicode: U+584D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thành, thăng
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あぜ (aze), くろ (kuro), つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 3

Dị thể 10

1/1

thăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thăng (đường chia ruộng)