Có 1 kết quả:

khải
Âm Nôm: khải
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GUMT (土山一廿)
Unicode: U+584F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

khải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khải (khu đất cao mà khô)