Có 1 kết quả:
tố
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱朔土
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノノフ一一一丨一
Thương Hiệt: TBG (廿月土)
Unicode: U+5851
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): でく (deku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sok3, sou3
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): でく (deku)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sok3, sou3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tố tượng (đúc tượng)