Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土時
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: GAGI (土日土戈)
Unicode: U+5852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土時
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: GAGI (土日土戈)
Unicode: U+5852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thì
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ねぐら (negura), とや (toya), とぐろ (toguro)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si4
Âm Pinyin: shí ㄕˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ねぐら (negura), とや (toya), とぐろ (toguro)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0