Có 3 kết quả:
tháp • thóp • thạp
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土荅
Nét bút: 一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: GTOR (土廿人口)
Unicode: U+5854
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp, tháp
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, tǎ ㄊㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 탑
Âm Quảng Đông: taap3
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, tǎ ㄊㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn: 탑
Âm Quảng Đông: taap3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái tháp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoi thóp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thạp gạo (vại đựng)