Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土翁
Nét bút: 一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GCIM (土金戈一)
Unicode: U+5855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土翁
Nét bút: 一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GCIM (土金戈一)
Unicode: U+5855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ổng
Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri)
Âm Quảng Đông: jung1, jung2
Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri)
Âm Quảng Đông: jung1, jung2
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0