Có 1 kết quả:
đồ
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱涂土
Nét bút: 丶丶一ノ丶一一丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: EDG (水木土)
Unicode: U+5857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồ, trà
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.る (nu.ru), ぬ.り (nu.ri), まみ.れる (mami.reru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Pinyin: tú ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.る (nu.ru), ぬ.り (nu.ri), まみ.れる (mami.reru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đồ đạc; đồ sộ; đồ xôi