Có 2 kết quả:

đàngđường
Âm Nôm: đàng, đường
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: GILR (土戈中口)
Unicode: U+5858
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): つつみ (tsutsumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

đàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàng điếm; đàng hoàng; đàng ngoài, đàng trong

đường

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường sá