Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vùng
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: GBMO (土月一人)
Unicode: U+585C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bung6, pung4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0