Có 2 kết quả:
tái • tắc
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱𡨄土
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: JTCG (十廿金土)
Unicode: U+585E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tái, tắc
Âm Pinyin: Sāi ㄙㄞ, sài ㄙㄞˋ, sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu), とりで (toride), み.ちる (mi.chiru)
Âm Hàn: 새, 색
Âm Quảng Đông: coi3, sak1
Âm Pinyin: Sāi ㄙㄞ, sài ㄙㄞˋ, sè ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ソク (soku), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ.ぐ (fusa.gu), とりで (toride), み.ちる (mi.chiru)
Âm Hàn: 새, 색
Âm Quảng Đông: coi3, sak1
Tự hình 5
Dị thể 16
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
biên tái (điểm yếu lược)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bế tắc