Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: táng
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿳艹死土
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶ノフ一丨一
Thương Hiệt: TMPG (廿一心土)
Unicode: U+585F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿳艹死土
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶ノフ一丨一
Thương Hiệt: TMPG (廿一心土)
Unicode: U+585F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: táng
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ, sàng ㄙㄤˋ, zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうむ.る (hōmu.ru)
Âm Quảng Đông: zong3
Âm Pinyin: sāng ㄙㄤ, sàng ㄙㄤˋ, zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうむ.る (hōmu.ru)
Âm Quảng Đông: zong3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0