Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đền, điền
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一一一フノ丶
Thương Hiệt: GPBC (土心月金)
Unicode: U+5861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chấn, điền, trần
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): はま.る (hama.ru), うず.める (uzu.meru), は.める (ha.meru), ふさ.ぐ (fusa.gu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1