Có 1 kết quả:
ven
Âm Nôm: ven
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土員
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GRBC (土口月金)
Unicode: U+5864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土員
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GRBC (土口月金)
Unicode: U+5864
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huân
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): つちぶえ (tsuchibue), はち (hachi), わん (wan)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): つちぶえ (tsuchibue), はち (hachi), わん (wan)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ven bờ, ven sông