Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
Thương Hiệt: GTCP (土廿金心)
Unicode: U+5868
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gung1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2