Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: diêm
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土⿳𠂉口皿
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GORT (土人口廿)
Unicode: U+5869
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土⿳𠂉口皿
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GORT (土人口廿)
Unicode: U+5869
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diêm
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): しお (shio)
Âm Hàn: 염
Âm Quảng Đông: jim4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0