Có 2 kết quả:

điềnđền
Âm Nôm: điền, đền
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: GJBC (土十月金)
Unicode: U+586B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

1/2

điền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

oa điền (vỏ sò quý)

đền

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đền đáp; đền tội, phạt đền