Có 1 kết quả:
trường
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土⿱𠂉昜
Nét bút: 一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: GOAH (土人日竹)
Unicode: U+5872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tràng, trường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ば (ba)
Âm Hàn: 장
Âm Quảng Đông: coeng4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiến trường; hội trường; trường học