Có 1 kết quả:

vùng
Âm Nôm: vùng
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: GYHJ (土卜竹十)
Unicode: U+5873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bung6, pung1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

vùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một vùng