Có 2 kết quả:

chầntrần
Âm Nôm: chần, trần
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ一丨一
Thương Hiệt: IPG (戈心土)
Unicode: U+5875
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trần
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri), ごみ (gomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can4

Tự hình 4

Dị thể 7

1/2

chần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chần (chần rau, chần thịt (luộc qua)); chần chừ

trần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trần tục