Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: GIXP (土戈重心)
Unicode: U+5876
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1