Có 1 kết quả:
khiếm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱斬土
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨一丨一
Thương Hiệt: JLG (十中土)
Unicode: U+5879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạm, tiệm
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori), あな (ana)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cim3
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori), あな (ana)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: cim3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếm hào chiến (hào quân sự)