Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿰土莫Nét bút:
一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: GTAK (土廿日大)
Unicode:
U+587BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận