Có 1 kết quả:

thục
Âm Nôm: thục
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノフ丶一丨一
Thương Hiệt: YIG (卜戈土)
Unicode: U+587E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thục
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュク (juku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

thục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tư thục