Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土婁
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: GLWV (土中田女)
Unicode: U+587F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土婁
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: GLWV (土中田女)
Unicode: U+587F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu, lũ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǒu ㄌㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: lau5
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ, lǒu ㄌㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi), つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: lau5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0