Có 2 kết quả:
mạn • mặn
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土曼
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: GAWE (土日田水)
Unicode: U+5881
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn
Âm Quan thoại: màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Quan thoại: màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mạn tường (quét vôi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đất mặn