Có 1 kết quả:
cảnh
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土竟
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: GYTU (土卜廿山)
Unicode: U+5883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảnh
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhập cảnh, quá cảnh; cảnh ngộ