Có 1 kết quả:

thự
Âm Nôm: thự
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一フ丶フ丨一丨一
Thương Hiệt: WNG (田弓土)
Unicode: U+5885
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , thự
Âm Pinyin: shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ヤ (ya)
Âm Nhật (kunyomi): しもやしき (shimoyashiki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

thự

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biệt thự