Có 1 kết quả:

dung
Âm Nôm: dung
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: GILB (土戈中月)
Unicode: U+5889
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dong, dung
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): かき (kaki), かべ (kabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

1/1

dung

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao dung (tường quanh thành)