Có 1 kết quả:

điếm
Âm Nôm: điếm
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨ノフ丶一丨一
Thương Hiệt: GIG (土戈土)
Unicode: U+588A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếm, điệp
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): おち.いる (ochi.iru), おぼ.れる (obo.reru), なや.む (naya.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dim3, din3, din6, zin3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 31

1/1

điếm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)