Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: GTLM (土廿中一)
Unicode: U+5890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.る (nu.ru), ねばつち (nebatsuchi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan2, gan6

Tự hình 2

Dị thể 2