Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đét, đếch, đích, điếc, đít
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: GYCB (土卜金月)
Unicode: U+5891
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 34