Có 3 kết quả:
mô • mồ • mộ
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱莫土
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: TAKG (廿日大土)
Unicode: U+5893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mộ
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Nhật (kunyomi): はか (haka)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mô đất; đi mô (đi đâu)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mồ mả
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phần mộ