Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tăng, tâng
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XGCWA (重土金田日)
Unicode: U+5897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tăng
Âm Pinyin: zēng ㄗㄥ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): ま.す (ma.su), ま.し (ma.shi), ふ.える (fu.eru), ふ.やす (fu.yasu)
Âm Hàn:

Dị thể 1