Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tường
墙
Âm Nôm:
tường
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
土
啬
Nét bút:
一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GGCW (土土金田)
Unicode:
U+5899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tường
Âm Pinyin:
qiáng
ㄑㄧㄤˊ
Âm Quảng Đông:
coeng4
Tự hình
2
Dị thể
11
墻
廧
牆
𡒅
𡓜
𢉈
𢋢
𣡂
𤖠
𤖣
𤖧
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
tường
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tường đất