Có 1 kết quả:

ủi
Âm Nôm: ủi
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
Thương Hiệt: GSFI (土尸火戈)
Unicode: U+589B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

ủi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ủi đất