Có 2 kết quả:

truỵđụi
Âm Nôm: truỵ, đụi
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶ノ一ノフノノノ丶一丨一
Thương Hiệt: NOG (弓人土)
Unicode: U+589C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truỵ
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): お.ちる (o.chiru), お.つ (o.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi6

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 11

1/2

truỵ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

truỵ lạc

đụi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lụi đụi (chỉ tiếng vật rơi hoặc tiếng đánh)