Có 1 kết quả:

niêu
Âm Nôm: niêu
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GGGU (土土土山)
Unicode: U+589D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khao, nghiêu, sao, xao
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ギョウ (gyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 51

Bình luận 0

1/1

niêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nồi niêu