Có 2 kết quả:
tâng • tăng
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰土曾
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: GCWA (土金田日)
Unicode: U+589E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tăng
Âm Pinyin: zēng ㄗㄥ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), ふえる (fueru), ふやす (fuyasu)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang1
Âm Pinyin: zēng ㄗㄥ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu), ふえる (fueru), ふやす (fuyasu)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang1
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tâng bốc, tâng hẩng, nhảy tâng tâng
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tăng lên